STT

TÊN FILE BẢN VẼ + THUYẾT MINH

LINK DOWN, Pass giải nén: thietkeduong.com

01

- Cấp hạng kỹ thuật của đường : cấp II đồng bằng
 
- Kết cấu mặt đường: Gồm 4 lớp:
. Lớp mặt trên: 30 cm.
. Lớp mặt dưới: 31 cm.
. Lớp  móng trên: 32 cm.
. Lớp móng dưới: 33 cm.
 

https://drive.google.com/file/d/0B1nKJRhj4EC-WjExaFBWOVhnQzA/view

02

Tổ chức thi công chi tiết nền mặt đường tại Hải Phòng (ĐH Công nghệ giao thông vận tải)

https://drive.google.com/file/d/0B1nKJRhj4EC-TWx6VjE3cUY4WDg/view

03

Chiều dài tuyến: 11000 m .
- Cấp hạng kỹ thuật của đường : cấp II đồng bằng
Tốc độ thiết kế: 80 km/h
Bề rộng nền đường : 12 m.
- Bề rộng mặt đường : 2x3,75 m.
- Bề rộng lề đường : 2x3,0 m.
Bề rộng lề gia cố : 2x2,5 m.
- Bề rộng lề đất      :2 x 0.5 m
- Độ dốc ngang mặt đường và lề gia cố:2%
Độ dốc ngang lề đất : 6%
- Kết cấu mặt đường: Gồm 4 lớp:
. Lớp mặt trên: 15 cm.
. Lớp mặt dưới: 16 cm.
. Lớp  móng trên: 17 cm.
. Lớp móng dưới: 18 cm.
 

https://drive.google.com/file/d/0B1nKJRhj4EC-d1JLcVltWEtyc1U/view

04

 
Cấp hạng kỹ thuật của đường  - cấp III đồng bằng
- Tốc độ thiết kế: 80 km/h
 
Kết cấu mặt đường: Gồm 4 lớp:
. Lớp mặt trên: BTN nóng trung, dày 5 cm.
 Lớp mặt dưới: BTN hạt thô rải nóng, dày 6 cm.
. Lớp  móng trên: Cấp phối đá dăm gia cố xi măng 6%, dày 16 cm.
. Lớp móng dưới: Cấp phối tự nhiên loại A, dày 15 cm.
 
https://drive.google.com/file/d/0B1nKJRhj4EC-NmtNSE9ZNDRTQU0/view