STT

TÊN FILE

LINK DOWN, PASS: thietkeduong.com

01

Đồ án phân tích tài chính - kinh tế

https://drive.google.com/file/d/0B1Up56amWDB0VmZNS2ZsaG8xak0/view

I
 
 

. GIỚI THIỆU DỰ ÁN

 

v Tên dự án:    DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU BIỆT THỰ, KHÁCH SẠN CHO THUÊ

“ WHITE NIGHT ”

v Chủ đầu tư của dự án:  TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ” BLACK WALL ” 

v Địa điểm xây dựng:      Khu ven đô Thành phố Hà Nội.

(Khu đất nông nghiệp thuộc huyện Gia Lâm, nằm trên Quốc lộ 5.

Đoạn từ Cầu Chui đến hết địa phận xã  Trâu Quỳ)

v Quy mô của dự án: 

     +) Gồm 12 hạng mục chính: 

Số liệu chi tiết được thể hiện ở bảng trang 11, dưới đây là bảng tổng hợp.

BẢNG TỔNG HỢP DIỆN TÍCH XD & DIỆN TÍCH SÀN XD CÁC HẠNG MỤC CHÍNH

                                                                                                               Đơn vị tính: m2

Hạng mục Nhà A Nhà B Nhà C Nhà D Tổng

Số lượng 5 4 2 1 12

Diện tích xây dựng

(Tính cho 1 hạng mục) 97,01 92,23 166,05 551,22 -

Tổng diện tích xây dựng

(Diện tích chiếm đất) 485,05 368,92 332,10 551,22 1.737,29

Diện tích sàn xây dựng

(Tính cho 1 hạng mục) 211,02 256,65 476,23 1.880,63 -

Tổng diện tích sàn xây dựng

(Công suất thiết kế) 1.055,10 1.026,60 952,46 1.880,63 4.914,79

 

     +) Một số hạng mục phụ khác:

Đ San lấp mặt bằng.

Đ Sân bãi đỗ xe + Đường giao thông.

Đ Hàng rào, tường bao + Cổng ra vào.

Đ Bể bơi + Sân Tenis.

Đ Vườn hoa, thảm cỏ + Cây cảnh.

Đ Hệ thống cấp điện ngoài nhà.

Đ Hệ thống cấp, thoát nước ngoài nhà.

Đ Công trình cơ sở hạ tầng ngoài nhà khác.

     +) Tổng diện tích mặt bằng khu đất là:   FTMB = 4500  m2.  (50 m * 90 m) 

(Tỷ lệ diện tích xây dựng so với tổng diện tích mặt bằng: 1737,29/4500 = 38,61%)

BẢNG TỶ LỆ CHIẾM ĐẤT TỪNG HẠNG MỤC

STT TÊN HẠNG MỤC Diện tích

(m2) Tỷ lệ chiếm đất

(%)

1 Hạng mục công trình chính

(Nhà A, B, C, D) 1.737,29 38,61

2 Hàng rào, tường bao (265m)

& cổng ra vào (dài 15m) 62,71 1,39

3 Sân bãi, lán đỗ xe 225,00 5,00

4 Đường giao thông 900,00 20,00

5 Bể bơi, sân tennis,

vườn hoa, thảm cỏ, cây xanh 1.350,00 30,00

6 Cơ sở HT ngoài nhà khác 225,00 5,00

TỔNG 4.500,00 100,00